1. Giá trị dinh dưỡng

Ăn quả óc chó có thể cải thiện sức khỏe não bộ và ngăn ngừa bệnh tim và ung thư. Quả óc chó thường được ăn một mình như một món ăn nhẹ nhưng cũng có thể được thêm vào món salad, mì ống, ngũ cốc ăn sáng, súp, và các món nướng. Nó cũng đã từng được sử dụng để làm dầu óc chó – một loại dầu ẩm thực đắt tiền thường được sử dụng trong các món salad trộn. Quả óc chó được tạo thành từ 65% chất béo và khoảng 15% protein. Nó có lượng carbs thấp – hầu hết trong số đó bao gồm chất xơ. Trong 30 gram óc chó có chứa hàm lượng các chất dinh dưỡng sau:

  • Calo: 185
  • Nước: 4%
  • Protein: 4,3 gram
  • Carbs: 3,9 gram
  • Đường: 0,7 gram
  • Chất xơ: 1,9 gram
  • Chất béo: 18,5 gram
oc-cho-walnut-wings-production
image-wingsfood-5

2. Vitamin và các khoáng chất

Quả óc chó cung cấp một số vitamin và khoáng chất, bao gồm:

Đồng: Khoáng chất này thúc đẩy sức khỏe của tim. Nó cũng giúp duy trì chức năng của xương, thần kinh và hệ thống miễn dịch.

Axít folic: Còn được gọi là folate hoặc vitamin B9, axit folic có nhiều chức năng sinh học quan trọng. Thiếu axit folic khi mang thai có thể gây dị tật bẩm sinh.

Photpho: Khoảng 1% cơ thể được tạo thành từ phốt pho, một khoáng chất chủ yếu có trong xương.

Vitamin B6: Vitamin này có thể tăng cường hệ thống miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe thần kinh. Thiếu vitamin B6 có thể gây thiếu máu.

Manga: Khoáng chất vi lượng này được tìm thấy với số lượng cao nhất trong các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và rau quả.

Vitamin E: So với các loại hạt khác, quả óc chó chứa hàm lượng cao của một dạng vitamin E đặc biệt gọi là gamma-tocopherol.

Mặc dù quả óc chó rất giàu chất béo và calo, nhưng các nghiên cứu chỉ ra rằng chúng không làm tăng nguy cơ béo phì khi thay thế các loại thực phẩm khác trong chế độ ăn uống.
Wingsfood

3. Các hợp chất khác

Quả óc chó chứa một hỗn hợp phức tạp của các hợp chất thực vật hoạt tính sinh học.

Trên thực tế, quả óc chó đứng thứ hai trong một nghiên cứu điều tra hàm lượng chất chống oxy hóa của 1.113 loại thực phẩm thường được ăn ở Hoa Kỳ. Một số hợp chất thực vật đáng chú ý trong quả óc chó bao gồm:

  • Axit ellagic: Chất chống oxy hóa này được tìm thấy với số lượng cao trong quả óc chó, cùng với các hợp chất liên quan khác như ellagitannin. Axit ellagic có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư. Quả óc chó có hoạt tính chống oxy hóa cao hơn bất kỳ loại hạt thông thường nào khác. Hoạt động này đến từ vitamin E, melatonin và các hợp chất thực vật gọi là polyphenol, đặc biệt cao trong da của quả óc chó.
  • Catechin: Catechin là một chất chống oxy hóa flavonoid có thể có nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, bao gồm thúc đẩy sức khỏe của tim.

 

  • Melatonin: Neurohormone này giúp điều chỉnh đồng hồ cơ thể. Nó cũng là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Axit phytic: Axit phytic, hay phytate, là một chất chống oxy hóa có lợi, mặc dù nó có thể làm giảm sự hấp thu sắt và kẽm từ cùng một bữa ăn.

4. Lợi ích sức khỏe của quả óc chó

4.1 Sức khỏe tim mạch

Bệnh tim – hay bệnh tim mạch – là một thuật ngữ rộng được sử dụng cho các tình trạng mãn tính liên quan đến tim và mạch máu.

Trong nhiều trường hợp, nguy cơ mắc bệnh tim có thể được giảm bớt bằng các thói quen lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn các loại hạt như hạt óc chó. Trên thực tế, nhiều nghiên cứu cho thấy rằng ăn quả óc chó có thể chống lại các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim bằng cách: giảm cholesterol LDL (có hại), giảm viêm, cải thiện chức năng mạch máu, do đó giảm nguy cơ tích tụ mảng bám trong động mạch.

Những tác động này có khả năng gây ra bởi thành phần chất béo có lợi của quả óc chó, cũng như hàm lượng chất chống oxy hóa phong phú của chúng.

4.2 Ngăn ngừa ung thư

Ung thư là một nhóm bệnh đặc trưng bởi sự phát triển của tế bào bất thường.

Nguy cơ phát triển một số loại ung thư có thể được giảm bớt bằng cách ăn thực phẩm lành mạnh, tập thể dục và tránh các thói quen lối sống không lành mạnh. Vì quả óc chó là một nguồn thực phẩm chứa các hợp chất thực vật có lợi, chúng có thể là một phần hiệu quả của chế độ ăn ngăn ngừa ung thư. Quả óc chó chứa một số thành phần hoạt tính sinh học có thể có đặc tính chống ung thư, bao gồm: Phytosterol; gamma-tocopherol; axit béo omega-3 ; axit ellagic và các hợp chất liên quan;polyphenol khác nhau chống oxy hóa.

4.3 Sức khỏe não bộ

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng ăn các loại hạt có thể cải thiện chức năng não. Họ cũng chỉ ra rằng quả óc chó có thể giúp giảm trầm cảm và suy giảm chức năng não liên quan đến tuổi tác. Một nghiên cứu ở người lớn tuổi liên kết tiêu thụ quả óc chó thường xuyên với cải thiện trí nhớ đáng kể. Tuy nhiên, những nghiên cứu này là quan sát và không thể chứng minh rằng quả óc chó là nguyên nhân của sự cải thiện chức năng não.

Một nghiên cứu kéo dài 8 tuần ở 64 người trẻ, khỏe mạnh, phát hiện ra rằng ăn quả óc chó giúp cải thiện sự hiểu biết. Tuy nhiên, những cải tiến đáng kể về lý luận, trí nhớ và tâm trạng không bằng lời nói đã không được phát .

Quả óc chó cũng đã được chứng minh là cải thiện chức năng não ở động vật. Khi những con chuột mắc bệnh Alzheimer được cho ăn quả óc chó mỗi ngày trong 10 tháng, trí nhớ và kỹ năng học tập của chúng đã được cải thiện đáng kể .

Tương tự như vậy, các nghiên cứu trên chuột già phát hiện ra rằng ăn quả óc chó trong tám tuần đã đảo ngược các suy giảm liên quan đến tuổi tác trong chức năng não. Những tác động này có thể là do hàm lượng chất chống oxy hóa cao của quả óc chó, mặc dù các axit béo omega-3 của chúng cũng có thể đóng vai trò.